Có 1 kết quả:

故意 gù yì ㄍㄨˋ ㄧˋ

1/1

gù yì ㄍㄨˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cố ý, cố tình, chủ tâm, có tính toán

Từ điển Trung-Anh

(1) deliberately
(2) on purpose

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0